Sản phẩm

Các loại thuốc nhuộm (Reactive, Direct, Acid Dyes)

Thuốc nhuộm là chất tạo màu được sử dụng để nhuộm màu cho vải và các vật liệu khác. Có rất nhiều loại thuốc nhuộm khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về ba loại thuốc nhuộm phổ biến trong ngành dệt may: Reactive (hoạt tính), Direct (trực tiếp) và Acid (axit), so sánh ưu nhược điểm và ứng dụng của chúng.

Liên hệ

Chất làm mềm (Textile Softeners)

Chất làm mềm vải, hay còn gọi là nước xả vải, là một sản phẩm được sử dụng phổ biến trong quá trình giặt giũ để mang lại sự mềm mại, thơm tho và giảm tĩnh điện cho quần áo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về chất làm mềm vải, từ thành phần, công dụng, các loại đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Liên hệ

Clorin

Clorin, hay còn gọi là clo, là một nguyên tố hóa học có tính oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng, tẩy trắng và xử lý nước. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về clorin, bao gồm tính chất, các dạng tồn tại, ứng dụng, lợi ích và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Liên hệ

Ethylene (Chất kích thích tăng trưởng)

Ethylene (C2H4), còn được biết đến với tên gọi ethene, là một hydrocarbon dạng khí không màu, có mùi ngọt nhẹ. Trong nông nghiệp, ethylene được biết đến rộng rãi như một chất kích thích sinh trưởng và đặc biệt là thúc đẩy quá trình chín của trái cây. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về ethylene, từ tính chất, vai trò trong thực vật đến ứng dụng và những lưu ý quan trọng.

Liên hệ

Paraquat (Thuốc trừ cỏ)

Paraquat (C12H14N2Cl2) là một loại thuốc diệt cỏ tiếp xúc, không chọn lọc, có nghĩa là nó tiêu diệt bất kỳ loại cây xanh nào mà nó tiếp xúc. Mặc dù hiệu quả trong việc diệt cỏ, Paraquat lại cực kỳ độc hại đối với con người và động vật, và đã bị cấm ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và đầy đủ về Paraquat, từ cơ chế hoạt động, độc tính đến những nguy hiểm và lý do bị cấm.

Liên hệ

Glyphosate (Thuốc trừ cỏ)

Glyphosate (C3H8NO5P) là một hoạt chất diệt cỏ (herbicide) được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được biết đến với nhiều tên thương mại, phổ biến nhất là Roundup (của Monsanto, nay thuộc Bayer). Tuy nhiên, việc sử dụng glyphosate đã gây ra nhiều tranh cãi về tác động của nó đến sức khỏe con người và môi trường. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và đầy đủ về glyphosate, từ cơ chế hoạt động, ứng dụng đến những tranh cãi xoay quanh nó.

Liên hệ

Nitrophosphate

Phân bón Nitrophosphate (NP) là một loại phân bón phức hợp chứa đồng thời hai dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng: nitơ (N) và phốt pho (P). Khác với các loại phân lân thông thường được sản xuất bằng cách xử lý quặng photphat bằng axit sulfuric, Nitrophosphate được sản xuất bằng cách sử dụng axit nitric. Điều này mang lại một số ưu điểm nhất định. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về phân bón Nitrophosphate, từ thành phần, đặc tính, ứng dụng đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Liên hệ

Phosphate Diammonium (DAP)

Phân bón Diammonium Phosphate (DAP), hay còn được gọi là Diamoni Phosphat, là một loại phân bón hóa học phức hợp được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Nó cung cấp hai dưỡng chất thiết yếu cho cây trồng: nitơ (N) và phốt pho (P). Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về phân bón DAP, từ thành phần, đặc tính, ứng dụng đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Liên hệ

Sodium Nitrate (NaNO3)

Natri nitrat (NaNO3), còn được biết đến với tên gọi diêm tiêu Chile hay diêm tiêu Peru, là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp và đời sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về natri nitrat, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý quan trọng.

Liên hệ

Sodium Bicarbonate (Baking Soda)

Natri bicarbonat (NaHCO3), thường được biết đến với tên gọi baking soda, thuốc muối, muối nở, là một hợp chất hóa học quen thuộc với nhiều ứng dụng trong nấu ăn, y tế, vệ sinh và nhiều lĩnh vực khác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về natri bicarbonat, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Liên hệ

Sodium Sulfate (Na2SO4)

Natri sulfat (Na2SO4), còn được gọi là sodium sulfate, thenardite hay muối Glauber, là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về natri sulfat, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý quan trọng.

Liên hệ

Hydrogen Peroxide (H2O2)

Hydrogen peroxide (H2O2), hay còn được biết đến với tên gọi oxy già, là một hợp chất hóa học quen thuộc với nhiều ứng dụng trong y tế, gia đình và công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể gây hại. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về hydrogen peroxide, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Liên hệ

Magnesium Sulfate (MgSO4)

Magie sulfat (MgSO4) là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong y học, nông nghiệp và đời sống. Nó tồn tại ở nhiều dạng hydrat hóa, trong đó phổ biến nhất là dạng heptahydrat (MgSO4·7H2O), thường được biết đến với tên gọi muối Epsom. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về magie sulfat, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý khi sử dụng.

Liên hệ

Natri Hypochlorite

Natri hypochlorite (NaClO), thường được biết đến với tên gọi nước Javen, là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khử trùng, tẩy trắng đến xử lý nước. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về natri hypochlorite, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý khi sử dụng.

Liên hệ

Formaldehyde (CH2O)

Formaldehyde (CH2O), hay còn gọi là metanal, là một hợp chất hữu cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng là một chất độc hại, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người nếu tiếp xúc với nồng độ cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về formaldehyde, từ tính chất, ứng dụng đến tác hại và cách phòng tránh.

Liên hệ

Acetic Acid (CH3COOH)

Axit axetic (CH3COOH), còn được gọi là axit etanoic, là một axit cacboxylic đơn giản và quan trọng. Nó là một chất lỏng không màu, có vị chua đặc trưng và mùi hăng. Dung dịch loãng của axit axetic, thường được gọi là giấm, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về axit axetic, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý khi sử dụng.

Liên hệ

Glacial Acetic Acid

Glacial Acetic Acid, hay còn gọi là Axit Axetic Băng, là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về Glacial Acetic Acid, từ tính chất, ứng dụng đến những lưu ý khi sử dụng.

Liên hệ

Hydrochloric Acid (HCl)

Hydrochloric Acid (axit clohydric), có công thức hóa học HCl, là một axit vô cơ mạnh, không màu hoặc có màu vàng nhạt (do tạp chất) và có mùi hăng. Đây là một trong những hóa chất cơ bản quan trọng nhất, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.

Liên hệ

N-Hexane

N-Hexane là một hợp chất hydrocarbon mạch thẳng thuộc nhóm alkane, có công thức phân tử C₆H₁₄. Đây là một dung môi hữu cơ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ tính chất hóa học ổn định và khả năng hòa tan tốt.

Liên hệ

Isopropanol

Isopropanol (còn gọi là Isopropyl Alcohol hoặc 2-Propanol) là một hợp chất hóa học phổ biến thuộc nhóm alcohol, có công thức phân tử C₃H₈O. Đây là một dung môi hữu cơ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng bay hơi nhanh, tính chất sát trùng, và khả năng hòa tan tốt.

Liên hệ
Zalo
Hotline